Có 2 kết quả:

摆动 bǎi dòng ㄅㄞˇ ㄉㄨㄥˋ擺動 bǎi dòng ㄅㄞˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đu đưa, lúc lắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to sway
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate

Từ điển phổ thông

đu đưa, lúc lắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to sway
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate