Có 2 kết quả:
摆动 bǎi dòng ㄅㄞˇ ㄉㄨㄥˋ • 擺動 bǎi dòng ㄅㄞˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đu đưa, lúc lắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đu đưa, lúc lắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate
Bình luận 0